Có 2 kết quả:

裡出外進 lǐ chū wài jìn ㄌㄧˇ ㄔㄨ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄣˋ里出外进 lǐ chū wài jìn ㄌㄧˇ ㄔㄨ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) uneven
(2) in disorder
(3) everything sticking out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) uneven
(2) in disorder
(3) everything sticking out

Bình luận 0