Có 2 kết quả:
裡出外進 lǐ chū wài jìn ㄌㄧˇ ㄔㄨ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄣˋ • 里出外进 lǐ chū wài jìn ㄌㄧˇ ㄔㄨ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄣˋ
lǐ chū wài jìn ㄌㄧˇ ㄔㄨ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uneven
(2) in disorder
(3) everything sticking out
(2) in disorder
(3) everything sticking out
Bình luận 0
lǐ chū wài jìn ㄌㄧˇ ㄔㄨ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uneven
(2) in disorder
(3) everything sticking out
(2) in disorder
(3) everything sticking out
Bình luận 0